您搜索了: bạn rất vui vẻ và thân thiện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn rất vui vẻ và thân thiện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- các bạn rất thân thiện.

英语

that's very friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn rất thân thiện vui vẻ

英语

happy to add you, thank you

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất thân thiện...

英语

very friendly...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất thân thiện.

英语

he's very friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta rất thân thiện.

英语

- he was friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ rất lạnh lùng và không thân thiện.

英语

she's so cold and unfriendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy rất thân thiện.

英语

she was nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trông thật thân thiện.

英语

you really look friendly.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có vẻ thân thiện với họ.

英语

y ou seem to be getting on well with them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có vui vẻ?

英语

you having fun?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con người ở đây rất thân thiện

英语

the people here are very friendly

最后更新: 2024-01-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ rất vui vẻ.

英语

you can have lots of fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn buổi trưa vui vẻ

英语

same to you

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố cháu đã rất vui vẻ.

英语

the point is, your father loves you very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英语

happy work

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người bạn vui vẻ

英语

happy tree friends

最后更新: 2014-09-20
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng mình sẽ rất vui vẻ.

英语

we'll have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi đều rất vui vẻ mà.

英语

we're all happy here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(và thầy ấy ra vẻ thân thiện với mọi người)

英语

maki? (and he acted all friendly with us, like he had known us forever.)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,787,762,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認