来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sẽ ăn gì cho bữa điểm tâm sáng mai
what will you have for breakfast tomorrow morning
最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:
bạn ăn bữa sáng loại nào
what kind of breakfast did you have
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
- Ăn bữa sáng.
uh, eating breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta sẽ gặp lại vào bữa sáng.
i'll see you at breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ăn sáng không?
i'm going to have breakfast now
最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
con ăn hết bữa sáng đi.
finish your breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa sáng
breakfast
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi không hay ăn bữa sáng
i don't eat breakfast often
最后更新: 2022-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ khi bố ăn xong bữa sáng.
not without finishing your breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bạn ăn bữa tối của bạn?
have you eaten your dinner?
最后更新: 2011-10-02
使用频率: 1
质量:
参考: