您搜索了: bạn sống ở đây bao lâu rồi? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn sống ở đây bao lâu rồi?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ở đây bao lâu rồi

英语

how long have you been here

最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sống ở đây bao lâu rồi?

英语

how long have you lived here?

最后更新: 2024-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã sống ở đây bao lâu

英语

how long have you lived here

最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đây bao lâu?

英语

how long will you stay?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở việt nam bao lâu rồi

英语

looking for small happiness

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đây bao lâu rồi?

英语

how long has it been since you came here?

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ở đây bao lâu

英语

how long are you here for

最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định ở đây bao lâu?

英语

tell me some local places to víit thêse days

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở việt nam bao lâu

英语

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ảnh đã sống ở đây lâu rồi.

英语

he's settled down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bị bắt ở đây bao lâu rồi?

英语

how long were you detained for, by the way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mới quá, ở đây bao lâu rồi?

英语

you're new here aren't you? how long have you been here? two weeks now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英语

if i say wrong, please sympathize

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ở đây bao lâu rồi, thưa cô?

英语

- how long you been out here, miss?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con vật đó đã ở đây bao lâu rồi?

英语

how long has the animal been in here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta ở đây bao lâu?

英语

how long has he had this place?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh định ở đây bao lâu?

英语

- how long do you plan to stay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sống ở tây ban nha được bao lâu rồi?

英语

how long ago did you emigrate to spain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sống ở đây từ lâu rồi, phải không?

英语

you've lived here a long time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất tệ tiếng anh,bạn sống ở nhật bao lâu rồi

英语

i am very bad at english

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,543,337 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認