来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ở đây bao lâu rồi
how long have you been here
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông sống ở đây bao lâu rồi?
how long have you lived here?
最后更新: 2024-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã sống ở đây bao lâu
how long have you lived here
最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây bao lâu?
how long will you stay?
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến đây bao lâu rồi?
how long has it been since you came here?
最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ ở đây bao lâu
how long are you here for
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn dự định ở đây bao lâu?
tell me some local places to víit thêse days
最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn sống ở việt nam bao lâu
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh đã sống ở đây lâu rồi.
he's settled down here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bị bắt ở đây bao lâu rồi?
how long were you detained for, by the way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con mới quá, ở đây bao lâu rồi?
you're new here aren't you? how long have you been here? two weeks now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ở đây bao lâu rồi, thưa cô?
- how long you been out here, miss?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con vật đó đã ở đây bao lâu rồi?
how long has the animal been in here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta ở đây bao lâu?
how long has he had this place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh định ở đây bao lâu?
- how long do you plan to stay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sống ở tây ban nha được bao lâu rồi?
how long ago did you emigrate to spain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông sống ở đây từ lâu rồi, phải không?
you've lived here a long time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tệ tiếng anh,bạn sống ở nhật bao lâu rồi
i am very bad at english
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考: