来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sợ điều gì
what are you afraid of
最后更新: 2012-03-01
使用频率: 1
质量:
bạn sợ về điều gì
what are you afraid of
最后更新: 2012-03-01
使用频率: 1
质量:
- sợ tôi?
- from me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sợ tôi.
you're afraid of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sợ à?
are you scared?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng sợ tôi.
- don't be scared of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn không sợ tôi lừa dối bạn sau
very afraid
最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:
anh sợ tôi sẽ phát hiện ra điều gì.
you didn't care about his health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-sợ tôi rồi à?
- scared me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đâu có sợ tôi.
you're not afraid of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô sợ tôi thua à?
are you afraid you might lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sợ, tôi sợ quá!
i'm scared, i'm scared!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sợ mập phải không
i have just eaten dinner
最后更新: 2018-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nó hẳn vẫn còn sợ tôi.
he must have still been afraid of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm cho bạn sợ à?
did i frighten you?
最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sợ. tôi có thể thấy điều đó trong mắt họ.
i can see it in their eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng không thèm sợ tôi.
you're even afraid of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sợ hãi. bạn như hóa đá.
you're really petrified.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.
i apologize for scaring you.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sợ tôi cưỡng hiếp anh à?
i won't take advantage of you, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: