您搜索了: bạn sang việt nam chơi được không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn sang việt nam chơi được không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn nói tiếng việt nam được không

英语

can you speak vietnamese?

最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi được không?

英语

can you play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ chơi được không?

英语

hey... could she play it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho cháu chơi được không?

英语

can i go ride it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đi chơi được không?

英语

- may i go out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có ai... chơi được không?

英语

— can anyone play that? — klipspringer can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

英语

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

最后更新: 2015-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé

英语

please come to vietnam to play

最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hai đứa mình đi chơi được không?

英语

- how about the two of us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu té đi chỗ khác chơi được không?

英语

man, can you just get out of there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có dịp qua việt nam chơi

英语

what time is there now

最后更新: 2020-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ cháu ra ngoài chơi được không?

英语

can i go out and play now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bobby, chỉ là một trò chơi, được không?

英语

bobby, it's just a game, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy thằng nhóc tìm chỗ khác mà chơi được không?

英语

can't you children find someplace else to play'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có thể gửi về việt nam 3 bản gốc của 3 tài liệu này giúp em được không ạ.

英语

certificate of online entry registration through erfs system

最后更新: 2022-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào rảnh qua máy chủ việt nam chơi với mình.

英语

let's have some free time through the vietnamese server to play with us.

最后更新: 2022-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ giữ mắt nhắm như thế nhé. chúng ta sẽ chơi trò chơi, được không?

英语

it's a little game we're going to play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 lần sang việt nam. panama, grenada, bão sa mạc.

英语

three tours in vietnam, panama, grenada, desert storm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu cô không xấu hổ khi bị nhìn thấy đi chung với tôi tối nay ta đi chơi được không...

英语

- much better. since you wouldn't be ashamed to be seen with me, how about goin' out tonight, you, me and the bowler?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"theo các sĩ quan việt nam, những người đã thâu nhặt những xác chết, "nạn nhân bị bắn chết bằng cùng một loại đạn được không lực trung hoa sử dụng."

英语

according to vietnamese officials, the victims were riddled with ammunition used by the chinese air force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,451,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認