您搜索了: bạn sinh nam bao nhiêu đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn sinh nam bao nhiêu đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn sinh năm bao nhiêu?

英语

what year were you born in?

最后更新: 2017-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đem bao nhiêu đó?

英语

how much in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có bao nhiêu đó.

英语

that's what i got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao nhiêu đó chưa đủ đâu.

英语

more!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sinh nam nào

英语

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bao nhiêu đó không đủ.

英语

that's not enough...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiêu đó sao?

英语

that much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ cần làm bao nhiêu đó.

英语

that's all you need to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

augie, bao nhiêu đó đủ rồi.

英语

augie, i've had enough of this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bao nhiêu đó phải mất bao lâu?

英语

how long will that take?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ có bao nhiêu đó thôi sao?

英语

that's all you got?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ có bao nhiêu đó để ăn.

英语

- they're all i've got to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không chỉ mất bao nhiêu đó đâu.

英语

that's not all you could've lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao nhiêu đó có đủ cho anh không?

英语

is that enough for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lúc này cô chỉ cần biết bao nhiêu đó.

英语

- that is all you need to know. for now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có phải ông chỉ quan tâm bao nhiêu đó?

英语

- ls that all you care about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có hài lòng với bao nhiêu đó không?

英语

are you satisfied with them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh chỉ cần giới thiệu bao nhiêu đó thôi.

英语

- that's the only introduction you need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giết người bao nhiêu đó đối với mày đủ chưa?

英语

been enough killing for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ chúng có nhiêu đó.

英语

that's something that they have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,022,688,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認