您搜索了: bạn tên j (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn tên j

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn tên

英语

can you speak vietnamese

最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tên gì?

英语

when will you come back to vietnam?

最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tên gì z

英语

be my baby, baby

最后更新: 2020-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ bạn tên gì?

英语

cụdhnjnjfjfnfjj

最后更新: 2023-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố bạn tên là gì

英语

do you have a wife?

最后更新: 2022-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi bạn tên gì?

英语

who am i speaking to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tên-bạn! - "tên-bạn"?

英语

you-name!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn bè của bạn tên là gì?

英语

what is your friends name?

最后更新: 2023-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một anh bạn tên alfredo garcia.

英语

a padre named alfredo garcia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

của một người bạn tên lý mộ bạch.

英语

my friend li mu bai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn anh có một anh bạn tên la taupe.

英语

we had a friend named la taupe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh bạn, tên tôi không phải gandhi.

英语

- my name isn't gandhi, friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tìm 1 người bạn tên là heroin thôi.

英语

i'm looking for my friend heroin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta... đúng là có quen 1 người bạn tên chí tôn bảo

英语

i... know a friend called joker

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trang lão gia có 1 người bạn tên là quách mạt, làm sư gia

英语

master zhuang had a friend named guo mo, a court adviser

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"anh đã được chữa lành, anh bạn." tên ruồi bu chết tiệt nói vậy.

英语

"you're cured, mate." bloody dogooder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ta biết ta không có bạn tên beth, anh ta sẽ nhận ra đó là mật hiệu.

英语

he knows we don't have a friend called beth, he's going to figure out that it's code.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, tên lùn này đây không cao lắm... nhưng bắn vào mặt người khác!

英语

nigger, this dwarf here don't got to be tall... to pull the trigger off in somebody face!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ Ở miền Đông bạn tên gì ♪ ♪ và mới vừa đây làm sao bạn được tha ♪

英语

"oh, what was your name in the east

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

♪ hay bạn thích cướp phụ nữ Đồ khốn kiếp ♪ ♪ Ở miền Đông bạn tên gì ♪

英语

"or was it the females you held, you beast

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,744,261,616 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認