您搜索了: bạn tìm thấy tôi không ? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn tìm thấy tôi không ?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể tìm thấy tôi không

英语

have you found me?

最后更新: 2023-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhìn thấy tôi không

英语

tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấy tôi không?

英语

do you see me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, các bạn có thấy tôi không?

英语

oh, dear, are you able to see me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông có tìm thấy bạn tôi không?

英语

- did you find my friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thấy tôi không?

英语

do you read me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kit, nghe thấy tôi không?

英语

kit, can you hear me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ethan, nghe thấy tôi không?

英语

ethan, can you hear me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn tìm thấy fb của tôi

英语

i have never been abroad

最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ tìm thấy tôi!

英语

i don't! they found me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tìm thấy.

英语

i can't find it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại tìm thấy tôi trên fb

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và hắn tìm thấy tôi...

英语

and he found me....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn lại tìm thấy tôi trên fb như thế nào

英语

why did you find me on fb

最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tìm thấy cổ.

英语

i can't find her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tìm thấy, tôi sẽ nói.

英语

i'll let you know when i figure it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thể tìm thấy tôi.

英语

- i'm impossible to find.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể tìm thấy bạn

英语

what about your country?

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn thụy Điển đã tìm thấy tôi.

英语

the swedes found me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không tìm thấy cái hộp

英语

- i can't find a box!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,699,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認