来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn tệ nhất
you suck
最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:
tệ.
it's bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tệ?
hard feelings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tệ.
terrible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tệ?
!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tồi tệ
regardless of you
最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:
hơi tệ.
not good. oops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tệ quá!
too bad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- khá tệ.
- pretty bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tệ quá!
shit!
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
không tệ
sam: [ chuckles ] not bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn cũng không tệ.
- you're not so bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không tệ!
that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không tệ.
- pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không tệ!
they want to get in the field.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sử dụng tiền tệ nào?
what currency do you use?
最后更新: 2019-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- gã bạn trai cô tệ thật.
your boyfriend is a very bad man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ còn tệ hơn anh ấy
you'll wind up worse off than he is
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố bạn không tệ thế đâu.
- he's not that bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện về bạn gái chú tệ thật.
sucks about your girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: