您搜索了: bạn thích một người như thế nào? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn thích một người như thế nào?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thích người đàn ông thế nào

英语

do you take a nap?

最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thích cắm trại với một người như thế.

英语

she looks like someone i went to camp with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu các bạn thích như thế.

英语

if you like that sort of thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích những người như thế.

英语

i don't like redheads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao thích như thế.

英语

ha! i like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tệ thật, vì tôi thích kiểu người như thế đấy.

英语

too bad... i adore "know-it-alls".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh thích nó như thế nào, người nhện?

英语

how'd you like that, spidey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thích, giống như một người bạn ấy hả?

英语

like... like, as a friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nghĩ tôi cần một người bạn như thế.

英语

i don't think i need a friend like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người thích hợp như cô.

英语

someone put together, like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người thích những chuyện hứng thú như thế đấy.

英语

everything has to be about excitement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả thế giới này... o cần phải như thế này, claire.

英语

this whole world... doesn't have to be like this, claire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,945,146 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認