来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có thích nó không?
do you like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thích không
you have big tits
最后更新: 2022-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích nó không?
do you like her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích sex không
do you love me
最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô thích nó? - không.
- you like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha có thích nó không?
shall i give it to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thích nó, đúng không?
do not like it? you love me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích màu xanh không
would you like to talk with the foreigners ?
最后更新: 2024-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ thích nó
you'll love it
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mày thích nó không, con điếm?
do you like it, slut?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó quá... - em thích nó không?
- of course i like it, its beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thích nó không ấy à?
do i like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn thích nó.
i hope that you will like it.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
con có chắc là con thích nó không?
- [elizabeth] i'm sure yοu'll lοve it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn sẽ thích nó
merry christmas
最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
em có nghĩ rằng anh sẽ thích nó không?
do you think i'll like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích tôi
you like me
最后更新: 2017-04-07
使用频率: 2
质量:
参考:
em vẫn chưa nói là có thích nó không.
- i'm aware of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích vậy chứ?
did you like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui vì bạn thích nó.
i'm glad you enjoyed it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: