来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thông cảm cho tôi nhé
thông cảm cho tôi nhé
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
mong bạn thông cảm cho tôi
hope you can forgive us
最后更新: 2021-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông cảm cho tôi
please don't upset me.
最后更新: 2024-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
thông cảm cho mình nhé.
please excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi
i hope you are sympathetic.
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thông cảm cho tôi chứ?
you will excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:
参考:
thông cảm chút nhé.
have a heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cập nhật thông tin cho tôi nhé.
- keep me posted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn thông cảm
hope you understand with my situation
最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông cảm cho nhau.
please be sympathetic to each other.
最后更新: 2016-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi
thank you for understanding mec
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thông cảm cho bố em.
excuse my dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi nhé
do not call me
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi nhé.
call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bạn trả tiền trước cho tôi nhé
not fixed yet
最后更新: 2019-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thông cảm cho anh chàng .
- i feel for the guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng gọi cho tôi nhé
goi cho toi
最后更新: 2022-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua cho tôi nhé.
pardon me, gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: