您搜索了: bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

英语

what time do you usually go to bed?

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đi ngủ lúc mấy giờ

英语

what time do you go to bed

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?

英语

what time did you sleep last night ?

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ

英语

i usually get up at 6 o'clock

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi học lúc mấy giờ ?

英语

what time do you go to the school ?

最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cháu đi ngủ lúc mấy giờ?

英语

what time do you go to sleep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi làm về lúc mấy giờ

英语

what time do you come home from work

最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố bạn đi làm lúc mấy giờ .

英语

what time does your father go to w

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm qua con đi ngủ lúc mấy giờ?

英语

what time did you come to bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường đi đâu?

英语

where do you usually go?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英语

what time do you have lunch

最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lúc mấy giờ?

英语

- what was the time ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ

英语

what time will i pick you up tomorrow morning?

最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường đi mua sắm ở đâu?

英语

where do you often go shopping?

最后更新: 2019-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ nhật bạn rảnh vào lúc mấy giờ

英语

what time are you free at night

最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?

英语

what time do you go to school?

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc hẹn lúc mấy giờ?

英语

what time is the appointment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ

英语

is mr. nam a teacher?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đi ngủ

英语

see you on another occasion

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ở đó lúc mấy giờ?

英语

what time were you there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,729,055,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認