来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường đi xem phim.
i usually go to the movies/cinema.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
bạn thường uống cà phê với ai?
where do you usually drink coffee?
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi đâu?
where do you usually go?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đi xem phim với hắn.
she went to the movies with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xem phim với ai thế?
who did you see the movie with?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn không đi xem phim với tôi nhỉ?
why don't you want to come to the cinema with me?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi xem phim?
take me to the movies?
最后更新: 2024-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ vẫn đi xem phim với bố.
i still go to the movies with my dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi xem phim
i go to market
最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi xem phim.
i went to the movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
- hãy đi xem phim.
let's go to the movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i muốn đi xem phim
do you want to date me
最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ đi xem phim.
i'm just gonna go watch a movie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi xem phim vui vẻ
rất hân hạnh được phục vụ bạn
最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tớ sẽ đi xem phim.
oh, we're going to the movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế đi xem phim thì sao?
what about going to the cinema?
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu lâu tôi mới đi xem phim
it's been a long time since i've been going to the movies.
最后更新: 2022-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể đi xem phim cùng bạn
i can go to the movies with you
最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tớ chỉ đi xem phim thôi mà.
we're just going to the movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: