来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thường dùng nó để làm gì?
what do you usually use it for?
最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:
chỉ duy nhất ở đây
shoot, i forgot his name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con cừ nhất ở đây.
the best there is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bàn tốt nhất ở đây đấy.
see? best table on the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khu nào đẹp nhất ở đây?
so, where's the nice part of town?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh nhân nguy hiểm nhất ở đây.
you're the most dangerous patient we have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là người duy nhất ở đây
i'm the only one here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu là thế lực duy nhất ở đây.
you're the only force of nature at play here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay con nhóc dũng cảm nhất ở đây?
or you, archer? what are you worth with a sword in your hand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và mỏ than đá lớn nhất ở đây.
- and also biggest coal mine here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha cô là người cao nhất ở đây.
your father is ruler of the covenant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dan, anh là tay súng giỏi nhất ở đây.
dan, you're the best shot we got.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là người duy nhất ở đây mà.
he's the only one in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta là 2 người duy nhất ở đây.
we're the only ones up here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bức thư là thứ quan trọng nhất ở đây.
- the letter is all that's important here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ hắn có thể là người khỏe nhất ở đây.
he could be the healthiest one here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thằng đần thối, giờ nó nằm duy nhất ở đây.
- whoa, whoa, whoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứt, chúng ta là những người duy nhất ở đây.
shit, we're the only ones here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai là người ổn nhất ở đây? - là anh.
- whose the finest of them all?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì lính trinh sát là những người tốt nhất ở đây.
because scouts are the best men on the frontline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: