来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thấy tên tôi ở đó chứ?
you saw my name in the article?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy tôi chứ?
can you see me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn muốn có tôi chứ
you want to date me?
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mm, nghe thấy tên tôi.
mm, heard my name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu nghe thấy tôi chứ?
- can you hear me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không giận tôi chứ
you are not angry with me
最后更新: 2020-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hey baby, bạn tin tôi chứ
do you believe me
最后更新: 2021-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
sao ông biết tên tôi chứ?
how do you know my name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế mới là bạn tôi chứ.
-that's my boy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể qua chỗ tôi chứ
i just arrived home
最后更新: 2019-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
sau này, bạn sẽ cưới tôi chứ
you'll marry me instead
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ luôn ủng hộ tôi chứ?
have you arrived
最后更新: 2019-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi chứ!
again, me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nhớ tôi chứ?
- stone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- này, sao anh biết tên tôi chứ?
wait, how do you know my name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ làm bạn trai của tôi chứ?
最后更新: 2024-04-24
使用频率: 2
质量:
参考:
- tên tôi phải có trên danh sách chứ?
- hey, brian. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thấy tên ken talbott hôm nay chứ?
did you see me with that poor ken talbott today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-ngạc nhiên khi thấy tôi chứ makunga?
surprised to see me, makunga?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nghe thấy tên hắn?
who heard him called by name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: