来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh thấy thích chứ?
do you like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích chứ
love!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích chứ.
- i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích chứ?
- hey, enough, enough!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thích chứ.
- no, i love jazz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em thích chứ
you love it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À, thích chứ
oh, i want it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thích chứ?
- pretty trippy. like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cô thích chứ?
- did you enjoy it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy thích đấy.
i'm in favor of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mà thích chứ?
yeah, well, what's to like?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, cậu thích chứ?
hey, you like this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thấy thích không?
- how do you like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nàng... nàng thích chứ ?
oh, would you look at that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không thấy thích.
i'm not in the mood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy thích không?
is it enough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thích chứ, anh bạn?
you liked it, didn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô thích chứ? thật chứ?
really good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích chứ. - tốt thôi .. phải...
no strippers, no chanting in the woods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mà chẳng thích chứ.
who doesn't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: