来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thật độc ác!
that's mean!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Độc ác.
savage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu thật độc ác, kewashi
you're so mean, soby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thật giỏi
what will you do in vietnam?
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thật độc đáo.
it's unique.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn thật ngốc!
- you idiot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
最后更新: 2019-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn thật lòng.
if you mean it.
最后更新: 2017-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最后更新: 2014-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tang san-yao, ngươi thật độc ác.
tang san-yao, you're so malicious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống thật cay nghiệt và độc ác.
life seems harsh and cruel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật dễ thương
how cute you are
最后更新: 2019-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật quyết rũ.
you're so captivating.
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tử tế quá!
it is very kind of you!
最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật là mất lịch sự
go away, let me see the movie.
最后更新: 2020-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tử tế, cám ơn
that's very kind of you, thanks
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn thật sự muốn biết?
you sure you want to know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật may mắn khi có tôi
i'm so lucky to have you
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn thật sự làm tôi nhức đầu.
you're really giving me a headache.
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
giọng hát của bạn thật hay~
your voice is so good~
最后更新: 2021-06-19
使用频率: 1
质量:
参考: