来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thật dũng cảm.
brave man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thật dũng cảm.
- you're brave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài thật dũng cảm!
how brave you are!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài thật là dũng cảm
you're very brave
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta thật dũng cảm.
guy was brave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dũng cảm!
brave!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dũng cảm?
me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn cậu cậu thật dũng cảm.
and you... you were really brave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mau lên, anh bạn dũng cảm.
come on, ginger, mate. come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu, người bạn dũng cảm!
you! valiant friend!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật là dũng cảm, freddy.
- that was very brave, freddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dũng cảm lên!
keep your guard up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sự dũng cảm.
courage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dũng cảm nhỉ?
- brave, too, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"lòng dũng cảm."
"valour."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
huynh dũng cảm
you're a brave man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất dũng cảm.
you were very brave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dũng cảm lên nhé?
be brave, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một kẻ dũng cảm.
- the nerve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"dũng cảm cực kỳ"?
"terrific courage"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式