来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh phải kiên nhẫn với tôi.
you'll have to be patient with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shae thật tàn nhẫn với tôi."
shae is so cruel to me."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy thật kiên nhẫn.
be very patient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kiên nhẫn với nhau.
be patient with each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiên nhẫn
patience
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
kiên nhẫn.
nothing has been forgotten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kiên nhẫn.
- patiently waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang rất kiên nhẫn với anh...
you're taking my legs out from under me here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kiên nhẫn
be patient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hãy kiên nhẫn.
- patience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh đã kiên nhẫn với tôi. anh đã cố gắng giúp tôi.
you've been patient with me and tried to help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy kiên nhẫn...
give - time. i am sure ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kiên nhẫn, nico.
- patience, nico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ có ngày tôi mất kiên nhẫn với anh.
the day will come when i lose my patience with you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, ổng đã rất kiên nhẫn với anh.
my god, he is patient with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hết kiên nhẫn rồi
i've run out of patience
最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi hết kiên nhẫn nổi.
i'm coming to the end of my patience.
最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:
tôi mất kiên nhẫn rồi!
i'm losing my patience!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít ra đó là điều tôi có thể làm khi mà cô đã rất kiên nhẫn với tôi
well, it's the least i can do. i mean, you were so patient with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi quá thiếu kiên nhẫn.
i'm too impatient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: