来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ham học
inquisitive
最后更新: 2013-05-07
使用频率: 1
质量:
thật là ham muốn nhất thời.
a sudden urge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thật giỏi
what will you do in vietnam?
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là người ham học hỏi.
i'm a studious person.
最后更新: 2018-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn thật ngốc!
- you idiot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
最后更新: 2019-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần ham học hỏi
inquisitive spirit
最后更新: 2018-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đáng để học hỏi.
most instructive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung thực ham học hỏi
communication and harmony
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ham chim
i'm giddy
最后更新: 2016-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
ex ham.
ex ham.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
ham à!
ila: ham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ham chơi
the boy was eager to play
最后更新: 2022-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
không ham.
not really.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ham muốn?
and lust?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em ham vui lắm.
i like to have fun too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: