您搜索了: bạn thật sự là một người tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn thật sự là một người tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thật là một người tốt

英语

what a nice guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ian, đây thật sự là một người tốt.

英语

- on some bumps and scratches after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đúng là một người bạn tốt

英语

what is better if this is like this

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật sự là người kiểm soát tốt.

英语

you really are mr. survival, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là một người lính tốt, strauby.

英语

you're a good soldier, strauby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thật là tốt

英语

you're nice

最后更新: 2015-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu là một người bạn tốt.

英语

you're a good friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là một người bạn tốt.

英语

he was a good friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là một tin tốt.

英语

such good news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người bạn tốt?

英语

a good friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thật sự là một trong số ít người bạn thật tốt của tôi trên facebook

英语

you are truly among my very few best facebook true friend

最后更新: 2018-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là một người bạn tốt, marcel.

英语

you're a good friend, marcel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người bạn tốt là...

英语

a good friend is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thật tốt

英语

sorry for bothering you

最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

melody, cô thật sự là một cô gái tốt.

英语

melody, you're a very nice young woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm một người tốt thật khó

英语

find a good man real hard

最后更新: 2016-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một người bạn tốt.

英语

i have a good friend.

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...thành một người bạn tốt

英语

became a good friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oz, anh thật sự là một anh chàng tốt bụng.

英语

-oz, you really are a good guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật sự quá tốt.

英语

it was a really good thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,593,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認