您搜索了: bạn thật xấu xí (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thật xấu xí

英语

shut the fuck up

最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn xấu xí

英语

you smell over

最后更新: 2023-05-28
使用频率: 1
质量:

越南语

khỉ thật, đồ xấu xí.

英语

damn, you ugly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật xấu xí, roman.

英语

you are ugly, roman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thật giỏi

英语

what will you do in vietnam?

最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật xấu hổ.

英语

- shame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật xấu!

英语

you're a jerk!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những con cá thật xấu xí.

英语

those are some ugly fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi chúa ơi mình thật xấu xí!

英语

oh, my god! i'm ugly!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn thật xấu xa

英语

he's the worst.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật xấu hổ.

英语

shame's on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật xấu hổ!

英语

shame on you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh thật xấu bụng.

英语

- you are mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh thật xấu hổ !

英语

- shame on you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

charles thật xấu xa.

英语

charles was vile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật xấu hổ về anh !

英语

shame on you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật xấu hổ cho cô.

英语

shame on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đó thì thật xấu hổ

英语

i hate the romans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện đó thật xấu hổ.

英语

it's a dirty shame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi. - thật xấu hổ.

英语

my lady queen, i feel terrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,508,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認