来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thật xinh đẹp
your niece so pretty
最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
xinh gái
did you add my wechat?
最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trông thật xinh đẹp
what are you doing
最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ,trông bạn thật xinh.
oh, my god, you're so cute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật giỏi
what will you do in vietnam?
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chị thật xinh.
you're pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn thật ngốc!
- you idiot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
最后更新: 2019-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu thật xinh đẹp.
gosh, you're gorgeous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ta thật xinh.
- this girl was nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lại xinh gái nữa chứ
you sing so well
最后更新: 2021-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng thật xinh xắn.
oh, they're darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ta thật xinh đẹp
- she's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ba cô gái thật xinh!
- three very lovely girls!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu rừng này thật xinh đẹp.
it's a beautiful forest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con thật xinh xắn anh nhỉ?
oh, isn't she beautiful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúa ơi em thật xinh đẹp.
- god, you're beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những cây kia thật xinh đẹp
what beautiful trees those are
最后更新: 2014-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
và cô ta cũng thật xinh đẹp.
and she's so beautiful too, always.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng xinh gái đấy. thật đáng tiếc.
pretty girl too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: