来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thắng hay thua?
up or down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thắng
you win
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-bọn họ thắng hay thua?
- did they succeed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thắng rồi
you win
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
thắng hay bại.
win or lose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thắng rồi!
- thanks a lot. - you rule!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông được trả dù thắng hay thua.
you get paid win or lose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy tôi sẽ thắng hay là thua?
- used to work here. - am i going to win or lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắng, hay thua? Được rồi, được rồi.
are we winners, or are we losers? huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắng hay thua không quan trọng.
winning or losing does not matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắng hay thua, ngay đây và bây giờ.
win or lose, here and now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết là mình thắng hay thua.
i don't know whether i won or lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắng hay bại là lần này.
it's all or nothing this time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiến thắng hay là chết!
'tis victory or death!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thắng hay thua, cuộc đấu không bao giờ kết thúc
- win or lose, fight's not over
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù thắng hay thua anh cũng sẽ trả lương cho tôi.
you pay me whether you win or lose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắng hay bại sẽ không ai biết.
no one else shall know who wins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thắng hay là không đây?
am i gonna win, or not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, dù thắng hay thua, miễn là cả kinh thành đang nhìn.
yes, win or lose, as long as the whole city is watching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy, ông có thấy ta thắng hay bại không?
so, have you seen if we win or lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: