来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thử đoán xem
can you guess
最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Đoán đi.
- guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
Đoán đi!
maybe we'll spend the whole day having sex!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đoán đi.
huh? - guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử đoán xem.
work it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử đoán xem!
take one goddamn guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đoán đi.
- what's your guess?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ suy đoán đi.
you keep thinkin', butch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, thử đoán xem.
right? well, guess what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đoán đi, barry?
guess what, barry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ thử đoán xem
i'm gonna take a little peek under the hood
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và các em đoán đi?
and guess what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thử đếm từ một đến bốn bằng tiếng việt đi
i will show you how to speak taiwan
最后更新: 2020-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
apoorva, cậu thử đoán xem?
apoorva, guess what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ cá là cậu biết đoán đi ...
i bet you know who it is. come on, guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử đoán xem mình định làm gì?
see what i could do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thử viết tiếng việt nam xem
i you so much
最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thử đoán xem mày giống con gì?
guess which one you are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử đoán xem khi chỉ có tao và mày.
well... guess it's just you and me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thử đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra?
what do you think will happen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: