来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn định ở oxford trong bao lâu?
how long are you going to stay in oxford?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
bạn thủ dâm trong bao lâu
how long do you masturbate
最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
một gia đình ở trong tù.
one big happy jailbird family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ở đó trong bao lâu?
- how long did you live there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong bao lâu.
for how long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
cả gia đình đều ở trong đó.
the family's all in there. - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gia đình cháu còn ở trong đó!
my family's back there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong bao lâu?
- yeah, how long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gia đình ngài ở trong đó à?
- is your family in the complex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây bao lâu?
how long will you stay?
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây bao lâu rồi
how long have you been here
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong bao lâu chứ?
for how long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ở trong quân đội bao lâu rồi?
you been in the army what now? five years?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở việt nam bao lâu
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn dự định ở đây bao lâu?
tell me some local places to víit thêse days
最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải ở trong này khoảng bao lâu?
how long must we stay inside?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gia đình ở đấy.
family's there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
gia đình chuyển vào sống trong căn nhà bỏ trống lâu năm.
the family moves into a long-vacant house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: