来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
họ đã từng là bạn tôi! v
they were my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là diễn v...
i am an ac...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi dang v? i.
i am in a rush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ là "v".
i'm thinking "v".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi muốn gặp chester v thật
i thought i was gonna meet the real chester v.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi ngài v, bảo rằng tôi muốn gặp .
call mr. v. tell him we want to meet. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng vậy, evey. tôi chính là v.
i am v.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bi? t ǵ v? kim cuong?
what do i know about diamonds?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tôi đã rất hoảng sợ," v..v...
"i panicked, " et cetera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ngài v, feldman đây .chúng tôi bắt được rồi !
feldman. yeah, we got him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi th́ l? i dang có vài món n? v?
and i already have an outstanding debt with the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông có bi? t tôi v? a thua 40.000 không?
do you realise i'm fucking forty grand down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
v.
v.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 40
质量: