您搜索了: bạn vất vả rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn vất vả rồi

英语

you have suffered alot

最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã vất vả rồi

英语

you're already struggling, or resting.

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vất vả rồi

英语

i know its difficult

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vất vả rồi.

英语

have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vất vả rồi.

英语

take care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vất vả quá rồi

英语

i just went to work

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vất vả rồi.

英语

- allow me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vất vả cho anh rồi

英语

you work hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã vất vả rồi.

英语

- thank you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đã vất vả rồi.

英语

- yes where are you ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã vất vả rồi, hãy thư giản đi

英语

you've worked hard, or you can rest.

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có vất vả không

英语

you work so hard

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người vất vả rồi.

英语

thank you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian qua, vất vả rồi.

英语

for all this time, you've worked hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...thời gian qua...vất vả rồi.

英语

- "it's been a pleasure?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vất vả đấy.

英语

that rough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật vất vả!

英语

lactic acid!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có một ngày vất vả rồi.

英语

you had a hard day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu, anh vất vả quá rồi.

英语

baby, you work so hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn làm việc vất vả đấy

英语

you worked hard today.

最后更新: 2023-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,341,427 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認