来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bà về lâu chưa?
have you been back long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây lâu chưa
is your vietnamese good
最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn về tới nhà chưa ?
are you home yet ?
最后更新: 2023-11-24
使用频率: 2
质量:
参考:
- lâu chưa?
- how long ago?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tới việt nam lâu chưa
my english is not very good
最后更新: 2018-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đợi tôi có lâu chưa?
have you wait for a long ti
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu chưa gặp.
it's been quite a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn về nhà trong bao lâu
how often do you come home
最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- bị lâu chưa?
and your point is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quen/yêu cô ấy lâu chưa?
have you been to america long?
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chị dậy lâu chưa?
how long you been up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đến lâu chưa?
- have you been here long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghĩ về lâu dài.
you gotta think long-term.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em về lâu chưa? - chưa. mới 5 phút.
- you came back long ago?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh quen ảnh lâu chưa?
- have you known him long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh quen cô ta lâu chưa?
you've known her for long?
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
a quân, chờ tôi lâu chưa?
been here long, quan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao lâu bạn về nhà một lần
thường bao lâu bạn đi xem phim 1lần
最后更新: 2024-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu đợi lâu chưa, ayaka?
- you've been here long, ayaka?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: