来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn gọi tôi
whatsapp me
最后更新: 2023-06-05
使用频率: 1
质量:
alan vừa gọi cho tôi.
alan called me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"số mà bạn vừa gọi..."
"the number you have dialed... "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn vừa gọi tôi, có việc gì không?
最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:
anh vừa gọi tôi là gì?
what did you call me? - no, no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu vừa gọi tôi là "anh"?
did you just call me "sir"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hắn vừa gọi cho chúng tôi
he just called us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ vừa gọi.
- theyjust called right now-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai vừa gọi?
- who was calling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu vừa gọi tôi là gì đấy...?
- did you just call...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta vừa gọi.
carter: he just called.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy vừa gọi tôi. - amelia:
- he just called me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu vừa gọi tôi là "cô" à?
- did you just call me "lady"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ai vừa gọi vậy?
-who was that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hộp thư thoại bạn vừa gọi đã đầy.
the voice mailbox you have dialed is full.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vừa gọi tôi là cái quái gì thế?
what the hell you just call me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- antonio đấy, anh ta vừa gọi cho tôi
juan antonio. he called me just now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc, vừa gọi cho nó.
yeah. i just got off the phone with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh vừa gọi tên cổ.
-she's not here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dale, thằng này vừa gọi tôi là đồ khốn?
dale, did he really just call me a d-bag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: