您搜索了: bạn xem có oke không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn xem có oke không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xem có tin không.

英语

let me see if i believe you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩ xem có đáng không?

英语

do you think it's worth it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tìm xem có súng không?

英语

- let's checkin' out gun, or something, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để xem có đúng không.

英语

well, we're about to find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem có thấy số xe không?

英语

see if we can get his plates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem có ai lên không đã.

英语

to see if people match

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thử xem có được gì không.

英语

- and see if we can get a hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu xem, có bướm này, đúng không?

英语

let me see.. there's a butterfly you see? right ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố tìm xem có ma túy không.

英语

i was looking for drugs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các vị nghĩ xem có khả thi không?

英语

i mean, don't you think this is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xem có đúng cái cậu cần không.

英语

- make sure it's the right thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xem có ai quản lý bệnh viện không?

英语

- hospital admissions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ý hỏi con xem có được không.

英语

he asked me if he could.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gould, xem có gì thích hợp không?

英语

gould, you got any matches?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và xem có gì tấn công anh không.

英语

and see if anything attacks you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rồi, hãy thử xem có hiệu quả không.

英语

(nathan exclaims) (chattering) (whistles)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tìm chung quanh xem có gì không.

英语

let's just find out exactly what's going on around here. all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi bạn xem!

英语

you'll see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xem có gì nè?

英语

- you got something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm xem có gì...

英语

try to figure out...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,438,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認