您搜索了: bản đánh giá có hữu ích không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bản đánh giá có hữu ích không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có gì hữu ích không?

英语

anything helpful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có một giáo viên hữu ích không?

英语

are you a teacher helpful?

最后更新: 2016-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các mẹo của gia sư có hữu ích không?

英语

are any of the tutor's shortcuts helping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông có làm thứ gì không hữu ích không?

英语

is there not something useful you might do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biên bản đánh giá lại ccdc

英语

tool supply reappraisal report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đọc bản đánh giá.

英语

i read the valuation documents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta ở đây bàn tán về trai hay anh có thấy được gì hữu ích không?

英语

are we here to talk about boys, or do you see anything useful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có các bản đánh giá khác, nhưng...

英语

there are other considerations, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biÊn bẢn ĐÁnh giÁ lẠi cÔng cỤ dỤng cỤ

英语

tool supply reappraisal report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đủ lâu để làm một bản đánh giá tốt.

英语

long enough to make a pretty good diagnosis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm cho anh ta 1 bản đánh giá tâm lý đi chúng tôi sẽ đưa anh đi bệnh viện kiểm tra xem anh có ổn không.

英语

we get him a psych evaluation. we're gonna take you to bellevue just to make sure you're okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rừng việt nam được đánh giá có giá trị sinh học cao

英语

vietnam's forests are assessed to have high biological value

最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã hỏi rất nhiều về bản đánh giá công việc của anh.

英语

you've been asking a lot about your performance review.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản đánh giá tâm lí cho biết ông bị rối loạn nhân cách mức a.

英语

your psych evals say you're a grade-a sociopath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá có sự tham gia cộng đồng (nông thôn)- (pra)

英语

appraisal, participatory (rural)- (pra)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trong bản đánh giá gốc của anh, anh thừa nhận một giải pháp tiềm tàng.

英语

in your original assessment, you posited a potential solution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã hứa với sở trước trưa nay sẽ có bản đánh giá về mối de dọa đến tns palmer.

英语

i promised division a threat assessment on senator palmer by noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau lần gặp đầu tiên ở văn phòng em, em đã gởi bản đánh giá cho trung tá block.

英语

after our first meeting in my office, i sent my evaluation to commander block.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các giám đốc cần không ngừng nỗ lực nhằm bổ sung số lượng khách hàng mới được đánh giá có tiềm năng hơn song song với khách hàng hiện tại.

英语

a continual effort should be made to supplement your present accounts with new accounts that have more potential.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bên phải có những bước đi hợp lý nhằm giảm bớt thiệt hại do hành vi vi phạm hợp đồng của các bên gây ra và sau khi biết được bất kỳ sự kiện nào có thể khiến cho thiệt hại tăng lên theo đánh giá có thiện chí từ các bên.

英语

each party shall take all reasonable steps to mitigate the losses it suffered as a result of or due to any breach by the parties of this agreement upon and after becoming aware of any event which, in the party's good faith judgment, is reasonably likely to give rise to such losses.

最后更新: 2017-06-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,783,462 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認