您搜索了: bản dự trù kinh phí (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bản dự trù kinh phí

英语

budget estimate

最后更新: 2017-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dự trù kinh phí

英语

expected expenses

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dự trù chi phí đầu tư:

英语

total estimated investment:

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn kinh phí

英语

subsidy funds from state budget

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-kinh phí thấp à?

英语

- a low-key deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có kinh phí.

英语

i've got the funding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kinh phí/cấp kinh phí

英语

fund/funding

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang tạo bản dự phòng...

英语

making backup...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cắt giảm kinh phí, bạn à.

英语

it's budget cuts, my man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn kinh phí và quỹ khác

英语

other financing and funds

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khái toán kinh phí (tỷ đồng)

英语

financial estimate of expenses (in billions dong)

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tỔng kinh phÍ lÀm mỚi sÂn cỏ 5

英语

total fund for refrigeration 5

最后更新: 2020-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là thực đơn và kinh phí.

英语

- here's your menu and budget.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn bản dự phòng thì sao?

英语

- what about the digital backup?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả kinh phí phải được vào sổ kế toán.

英语

all expenditure must be entered up in the account book.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.

英语

you're looking at a couple of grand for one session.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phòng its không có bản dự phòng đâu.

英语

- there's no digital backup for its.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

càng nhiều tù nhân thì càng nhận được nhiều kinh phí.

英语

the more inmates, the more funding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có kinh phí thì không làm nên chuyện gì cả.

英语

it's hard to budget these things in advance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng vậy, frank... nhưng không có kinh phí.

英语

i'd hoped so, too, frank, but there simply was no money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,970,557 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認