来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn cần bản in để làm gì thế
can you see clearly?
最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
theo bản in, anh đừng vội nín thở
as for the print, i wouldn't hold your breath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có 1 bản in thôi đừng làm bẩn
i got one print of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không. tôi còn 8 bản in nữa.
i have eight others.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in một bản in cho ảnh được chỉ định 16
making one print from a selected image 16
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
chọn ảnh và chỉ định số bản in như sau.
z press the buttons to select an image to print.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chỉ định số bản in hoặc chọn mục thiết lập
specifies the number of prints or selects setting items
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
z nhấn các nút để chỉ định số bản in.
do not touch the paper until printing is
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thêm số tập tin khi in (số tập tin) 31
printing with the date (date) 30
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考: