您搜索了: bản mashup hay nhất tôi từng nghe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bản mashup hay nhất tôi từng nghe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bản nhạc hay nhất mà bố từng nghe.

英语

the most beautiful music i've ever heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuốn sách hay nhất tôi từng đọc

英语

- please don't. - best book i've read.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều thần kinh nhất mà tôi từng nghe !

英语

the craziest thing i've ever heard !

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện thối tha nhất mà tôi từng nghe.

英语

biggest shit i ever heard of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là bản nhạc theo điệu pôn-ca hay nhất bạn từng nghe.

英语

that's about as good a polka as you'll ever hear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là điều buồn cười nhất tôi từng nghe."

英语

that's the most ridiculous thing i've ever heard."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ý tưởng ngớ ngẩn nhất tôi từng nghe đấy.

英语

that's the dumbest idea i've ever heard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa tệ nhất tôi từng có.

英语

worst season i've ever had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, tôi từng nghe thế rồi.

英语

right, i've heard that before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quả thật là thứ ngu ngốc nhất mà tôi từng nghe qua

英语

that is literally the dumbest thing i've ever heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con ngựa tốt nhất tôi từng thấy.

英语

finest horse i've ever seen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, đó là người duy nhất tôi từng nghe nói thế.

英语

i knew a guy who said it exactly like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái thứ xấu xí nhất tôi từng thấy.

英语

that's the ugliest thing i ever saw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ phận đẹp nhất tôi từng được thấy!

英语

-[boy #3] the best pussy i ever had!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công việc tốt nhất tôi từng có đấy.

英语

best job i ever had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là người ngu nhất tôi từng gặp.

英语

you are the dumbest fuck i ever met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta là người tệ nhất tôi từng gặp

英语

she's the worst person i've ever met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bông hồng xương rồng đẹp nhất tôi từng thấy.

英语

prettiest cactus rose i ever did see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta là người đáng sợ nhất tôi từng gặp.

英语

she was the most frightening person i'd ever seen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'Đó là thứ quái gở nhất tôi từng làm.'

英语

john: that was the most ridiculous thing ive ever done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,141,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認