来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bảng phân chia công đoạn
operations lay-out
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
phân công
assigned commando intructor
最后更新: 2016-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bỘ phẬn:
section :
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
danh mục công đoạn (bộ phận)
department setup
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tên bộ phận
part names
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 6
质量:
参考:
phân công giao.
allocate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng phân công việc cũng được chứ?
i can get you the roster from our men's group, if that'll help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi bộ phận
tool supply allocation sheet by department
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bẢng hỆ sỐ bÌnh bẦu theo bỘ phẬn
coefficient by department table
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ phận công cụ
tool supply dept.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng kê ccdc chuyển bộ phận sử dụng
tool supply using department transfer report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- chị đã cả xóa bảng phân công rồi à.
you cleared the roster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng phân công nhiệm vụ mới vừa đăng lên.
new duty roster just got posted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng kê chứng từ theo mã phí/bộ phận
transaction list by fee code/department
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tủ/bảng phân phối điện.
distribution board
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:
参考:
danh mục bộ phận công cụ
tool supply dept. list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng phân phối phương tiện đổ quân đổ bộ và xe lội nước
lcac landing craft, air cushion
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
không kiểm tra bảng & phân vùng
do not check & partition table
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi có thấy ban nhạc của em trong bảng phân công cho buổi khiêu vũ tới.
your band is on the roster for the dance auditions after school today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn có bảng phân công và kế hoạch trên bàn làm việc của tôi với kịch bản gần nhất.
i want conops and mission breakdown on my desk by close of play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: