您搜索了: bảng phân công bộ phận (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bảng phân công bộ phận

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bảng phân chia công đoạn

英语

operations lay-out

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

phân công

英语

assigned commando intructor

最后更新: 2016-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỘ phẬn:

英语

section :

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh mục công đoạn (bộ phận)

英语

department setup

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tên bộ phận

英语

part names

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

phân công giao.

英语

allocate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng phân công việc cũng được chứ?

英语

i can get you the roster from our men's group, if that'll help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi bộ phận

英语

tool supply allocation sheet by department

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bẢng hỆ sỐ bÌnh bẦu theo bỘ phẬn

英语

coefficient by department table

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ phận công cụ

英语

tool supply dept.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng kê ccdc chuyển bộ phận sử dụng

英语

tool supply using department transfer report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- chị đã cả xóa bảng phân công rồi à.

英语

you cleared the roster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng phân công nhiệm vụ mới vừa đăng lên.

英语

new duty roster just got posted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng kê chứng từ theo mã phí/bộ phận

英语

transaction list by fee code/department

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tủ/bảng phân phối điện.

英语

distribution board

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

danh mục bộ phận công cụ

英语

tool supply dept. list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng phân phối phương tiện đổ quân đổ bộ và xe lội nước

英语

lcac landing craft, air cushion

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không kiểm tra bảng & phân vùng

英语

do not check & partition table

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi có thấy ban nhạc của em trong bảng phân công cho buổi khiêu vũ tới.

英语

your band is on the roster for the dance auditions after school today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn có bảng phân công và kế hoạch trên bàn làm việc của tôi với kịch bản gần nhất.

英语

i want conops and mission breakdown on my desk by close of play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,502,241 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認