来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quảng cáo
advertising
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 17
质量:
quảng cáo!
commercials!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tấm bảng quảng cáo.
and billboard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bảng quảng cáo nói gì?
what are they selling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, trên những bảng quảng cáo.
yes, on advertising hoardings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cả hai thành của bảng quảng cáo.
there were two sides to that billboard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn mình phải đi lấy tấm bảng quảng cáo.
we have to pick up the presentation boards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái bảng quảng cáo đó là thế quái nào đấy?
what the hell is with that billboard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi tấm bảng quảng cáo đều là công trình của mình.
all billboards is our work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn kìa, mấy tấm bảng quảng cáo đó cũng là của tụi mình dựng.
look, we put up these billboards too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không giống những cô ả trên mấy tấm bảng quảng cáo của anh?
not like the floozies on those billboards of yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như "linda lovelace." cái đó phải được lên bảng quảng cáo, đúng không?
that's gotta go up on a billboard, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thưa ông, ông thấy cái bảng quảng cáo "ngày thứ ba tako" này thế nào? hoàn hảo!
sir, can you approve this poster for taco tuesday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式