来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bảo dưỡng
mainteanance
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Đội bảo dưỡng
maint p maintenance party
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
công cụ bảo dưỡng
maintenance tools
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
sửa chữa & bảo dưỡng
repairs & maintenance
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thêm tiền bảo dưỡng mấy chiếc xe.
plus the upkeep on the cars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phóng và bảo dưỡng
l && s launch and service
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sự lái và bảo dưỡng kỹ thuật xe
dm driving and maintenance
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
sách hướng dẫn bảo dưỡng
service booklet
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
không phải bảo dưỡng tốt.
not a good one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn xe cộ?
- what about patrols?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bộ phận bảo dưỡng được gọi tới.
maintenance was called.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trục trặc xe cộ.
car trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luật về xe cộ?
vehicle code?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bảo dưỡng theo kế hoạch dự phòng
pm, pm preventive maintenance
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
quá nhiều xe cộ.
so many trucks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rắc rối xe cộ hả?
car trouble, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xe cộ vẫn còn nguyên.
- all their cars are here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ kiểm tra xe cộ thôi mà.
just checkin' the traffic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị trục trặt xe cộ, andre.
had a little car trouble, andre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về cảnh quay, xe cộ, tháp eiffel.
sets, cars, eiffel tower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: