尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bảo hiểm xã hội
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bảo hiểm
insure
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
bảo hiểm.
ah.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Được bảo hiểm
reduce
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bảo hiểm gì?
what insurance?
- bảo hiểm cho ?
- what do you insure?
nón-bảo-hiểm.
♪ life is so ♪
người bảo hiểm
underwriter
- nhà xã hội học.
- a sociologist.
công bằng xã hội
social justice
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đời sống kinh tế - xã hội
executive machinery
tiến trình kinh tế xã hội
socio – economic process
các cơ quan kinh tế – xã hội
economic and social bodies
các đoàn thể chính trị xã hội
socio-political organizations
trật tự xã hội, thứ tự xã hội
social order
các công việc nhà nước và xã hội
state and social affairs
cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
socialist republic of vietnam
最后更新: 2019-07-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cũng như huy chương anh hùng lao động xã hội.
also medal as hero of socialist labor.
xã hội chúng ta có những chuẩn mực, horton à.
our community has standards, horton.
chúng ta là xã hội hoàn thiện nhất trên hành tinh này.
we're the most perfectly functioning society on earth.
phải cố gắng học hành để trở thành người có ích cho xã hội.
study hard and be a useful person in the future.