来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bất đồng quan điểm
could not find a common voice
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp nhận bất đồng quan điểm.
let's agree to disagree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực tế, họ bất đồng quan điểm.
in fact, they rarely agreed on everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất đồng
c
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bất đồng nhất
heterogeneous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- quan điểm hay.
good point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất đồng ngôn ngữ
we do not have a common language
最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đồng ý với quan điểm của em.
hey, i happen to agree with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 200 đồng quan vàng.
- 200 gold francs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rõ là tôi và con gái bất đồng quan điểm về cái này.
obviously, my daughter and i have a difference of opinion on the matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, bố có hơi bất đồng quan điểm với bạn cùng phòng.
- what happened? - uh, he wanted me to pay rent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo quan điểm của tôi
to me
最后更新: 2016-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
quan điểm của tôi là...
my point is... my point is...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan điểm anh thế nào?
what's your point?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- theo quan điểm của ổng.
we would agree with his view.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta luôn bất đồng
we'll agree to disagree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết quan điểm của tôi.
you know my position.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan điểm của bà là gì?
what's your position?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quan điểm đó không hay.
- such ugly thoughts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: