来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh
whenever i have free time
最后更新: 2024-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn có thời gian rảnh?
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn có thời gian rãnh
when do you have time?
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 6
质量:
参考:
bạn có thời gian rảnh chưa?
i have been busy lately
最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh
please contact me when you have leisure time
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bất cứ khi nào có rảnh vài phút sau bữa ăn.
whenever i have a few minutes after lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ xem qua khi anh có thời gian.
just go through them when you get a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ gửi email cho anh khi em có thời gian rảnh
yeah, just give me an email when your tv thing comes out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bạn đã có một thời gian khó khăn,
when you had a hard time,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi có thời gian rảnh tôi thường xem phim
when i have free time, i often watch movies
最后更新: 2024-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ có thời gian rảnh mà.
i have time off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất cứ cái gì cũng là để có thêm thời gian.
anything to gain time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không?
are you out of work?
最后更新: 2023-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì tôi có thời gian rảnh
now i'm free.
最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vào thời gian rảnh
my english is not good
最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm gì trong thời gian rảnh?
what do you do in your free time?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích làm gì vào thời gian rảnh
what do you like to do in your free time
最后更新: 2024-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có rảnh không
bạn có rảnh bây giờ không?
最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.
you can message me anytime when you are free.
最后更新: 2020-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:
参考: