来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hợp tác
collaborate
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hợp tác.
cooperation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác?
work together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hợp tác.
- cooperate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác xã
cooperative
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:
hãy hợp tác.
identifications.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã bất hợp tác?
you were not cooperative?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hợp tác đi.
cooperate, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sự) hợp tác
co-operation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kÝ kẾt hỢp tÁc
cooperative formation
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
anh phải hợp tác.
you must cooperate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác cái gì?
cooperate with what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một sự hợp tác.
- an associate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hợp tác cách nào?
for this collaboration?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác và phối hợp
assig
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là bất hợp pháp ...
it's illegal...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúng ta hợp tác!
we're in this together!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hoàn toàn bất hợp pháp.
- totally illegal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bất hợp pháp nữa hả?
- illegally?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bất ngờ khi cô dụ được hắn hợp tác.
i'm surprised you got him to cooperate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: