您搜索了: bầu trời chỗ tôi vẫn không khác gì (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bầu trời chỗ tôi vẫn không khác gì

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vẫn thế? không khác gì?

英语

same thing, no difference?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không khác gì !

英语

no. nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không khác gì.

英语

- it makes no difference.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn không biết nó là gì.

英语

i don't know what that is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện tôi vẫn không.

英语

i still don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn không thấy đói

英语

i don't get that hungry

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng không khác gì.

英语

you' re no different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, tôi vẫn không hiểu.

英语

hey, i don't get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn không hiểu nổi.

英语

- i-i still don't get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc cũng không khác gì mấy.

英语

can't be much different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn không thích vậy.

英语

- i still don't like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cũng không khác gì.

英语

we're no different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

8 tên, tôi vẫn không tin được.

英语

eight of 'em, i still can't believe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuyện này không khác gì cả.

英语

this is no different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn không ngừng nghĩ đến anh.

英语

i just can't stop thinking about you.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì, trong đầu tôi, vẫn không có gì thay đổi.

英语

because, in my head, nothing has changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy con không khác gì chúng cả.

英语

- that makes you like them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô cũng không khác gì care phải không?

英语

you're not different than care of you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trông không khác gì 1 con điếm cả.

英语

like a whore!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không khác gì nhau, nó đều là một thứ cả.

英语

makes no difference, it's all the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,628,638 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認