您搜索了: bậc tam cấp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bậc tam cấp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bước lên bậc tam cấp mà tôi chưa đồng ý thì anh sẽ buộc phải bắn con chó đấy.

英语

come near the porch i didn't invite you, you'd have to shoot the dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

victor han, cựu viên chức cao cấp của cục an ninh nội địa hoa kỳ người từng được cho là đã chết đã được phát hiện ở bậc tam cấp sở cảnh sát trong tình trạng bị trói và nhét giẻ vào mồm.

英语

victor han, a former high-ranking official in the united states department of homeland security, a man thought to be dead,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, và bắt đầu từ đây, những đoàn diễu binh sẽ đi đều bước xuôi theo các đại lộ, ngang qua tam cấp nhà thờ,

英语

oh, and from here, parades come marching down the avenue, past the steps of the churches,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,774,295,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認