来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bắc cạn.
cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cạn
cheers
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
cạn.
- [clink] - cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cạn!
chug!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cạn...
- l 'chaim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cạn ly
cheers
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
cạn ly.
bottoms up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- cạn chai
i guess we drank up the rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cạn li.
cheers, mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nào... nào, cạn.
come... come, drink
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cạn ly, cạn ly.
- hear, hear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cạn ly. - cạn ly.
- know what we're gonna do after dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...quẹo phải chỗ Đại lộ bắc số 3 và cầu cạn...
- read me the first street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suối cạn (ở trung Đông và bắc phi)
wadi
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量: