来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bắn chúng nó đi!
shoot them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
bắn chúng
shoot them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
bắn chúng!
get 'em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắn cả hai chúng nó
shoot them both.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắn chúng đi
shoot them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đừng bắn chúng.
don't shoot them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắn chúng ngay!
take them now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bắn chúng đi !
-we're going to die, man! -wanna mess with us, you're fucked!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy thì bắn chúng.
then shoot them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ana, bắn chúng đi.
ana, shoot those guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu phải bắn chúng.
- you gotta shoot them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta nói bắn chúng!
- i said fire at them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy súng ra và bắn chúng nó đi.
take out your guns and shoot them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắn chúng qua tấm lưới.
pop 'em through the fence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai bắn chúng ta thế?
who's shooting at us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắn chúng đi , careca !
-shoot, you son of a bitch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ bắn chúng luôn?
- you gonna shoot them too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đang bắn chúng ta.
someone's shooting at us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn bắn chúng tôi sao?
hey..whom are u scaring, hanh? ..shoot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải rồi, bắn chúng tôi đi
shoot now. -yes, shoot. fry us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: