您搜索了: bằng chứng thuyết phục (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bằng chứng thuyết phục

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những bằng chứng rất thuyết phục.

英语

damning evidence for sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thuyết phục.

英语

textbook machismo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật thuyết phục!

英语

preach!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"thuyết phục họ."

英语

"talked them into."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không thuyết phục.

英语

inconclusive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cực kì thuyết phục.

英语

- you were very convincing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ted sẽ nổ tung nếu ta không mang về một bằng chứng thuyết phục.

英语

we don't have time for this. in about 38 minutes,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giao tiếp và thuyết phục

英语

skills in solving situations

最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã thuyết phục tôi.

英语

you've anticipated me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa đủ thuyết phục hả?

英语

isn't that inspiring?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thuyết phục lắm.

英语

- i don't know. it seems thin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ thực sự bị thuyết phục

英语

and your 'wrong number' idea really caught their attention.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi rất khó thuyết phục.

英语

it's so difficult to persuade my father.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và tôi đã bị thuyết phục

英语

- and it becomes, like, a thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phỏng vấn nói và thuyết phục

英语

tell-and-sell interview

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, thuyết phục tôi xem.

英语

right, sell it to me. - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, nó rất có sức thuyết phục.

英语

well, yes, it's convincing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không bị thuyết phục.

英语

we're not convinced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cần thuyết phục nhiều không?

英语

she take much convincing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đưa ra minh chứng thuyết phục đấy, và, uh, t-ta hi vọng cậu đúng.

英语

you make a compelling case, and, uh, i-i hope you're right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,785,125,140 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認