来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bệnh đau bao tử có gas
stomach pain with gas
最后更新: 2014-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh đau bao tử
stomach pain
最后更新: 2014-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
đau bao tử
stomach ache
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc đau bao tử
medicine for my stomach
最后更新: 2018-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh đau lưng
i have family issues
最后更新: 2020-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị cảm lạnh và đau bao tử
i have the chills and an upset stomach
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bé carl bị đau bao tử à?
does little carl have a tummy ache?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuống bao tử
ulcer
最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là tôi sẽ bị đau bao tử quá.
i think i'm gonna be sick to my stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao tử tôi có cần tráng không?
will my stomach need coating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho bệnh đau bụng.
- for a stomachache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xuất huyết bao tử
uterus
最后更新: 2021-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cái bao tử của anh.
it's just my stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao tử đứa nào đấy?
tell me that was your stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các loại nước ngọt có gas
soft drink
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
binh pháp tôn tử có nói:
art of war says:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là bao tử cừu non thôi.
that's just a wee sheep's stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: