您搜索了: bệnh đau mắt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bệnh đau mắt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bệnh đau lưng

英语

i have family issues

最后更新: 2020-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đau mắt đỏ.

英语

it's pinkeye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh đau bao tử

英语

stomach pain

最后更新: 2014-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho bệnh đau bụng.

英语

- for a stomachache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó làm đau mắt anh.

英语

- they'll hurt your eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh đau bao tử có gas

英语

stomach pain with gas

最后更新: 2014-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tớ bị đau mắt đỏ.

英语

we got pink eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm thế là đau mắt đỏ đấy.

英语

now, that's how you get pink eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do vậy cậu không bị đau mắt đỏ.

英语

that's not how you get pink eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kôhng, tớ không bị đau mắt đỏ.

英语

no. no pink eye for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sao đau mắt hột mà lại chết được?

英语

how could someone die in a hemorrhoid operation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi cooper, cô bị đau mắt đỏ à?

英语

jesus, cooper. do you have pink eye?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh đau cơ của tôi đè xuống cột sống của tôi

英语

my fibromyalgia's just shooting down my spine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi bị đau mắt đỏ . - tồi tệ thật đấy !

英语

-carvalho, i want you to pay special attention to this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tốt hơn là để beth chết vì bệnh đau tim.

英语

no, it's-- it's better to let beth die of a heart attack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó làm đau mắt anh vì phải nhướng mắt tìm thịt gà!

英语

they'll hurt your eyes looking for the chicken!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể bị đau mắt đỏ từ việc đánh rắm vào gối nhau à?

英语

you can get pink eye from farting in a pillow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và hãy nói là bị đau lưng mãn tính bệnh đau lưng là tốt nhất.

英语

and let's say chronic back pain. back pain is better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những câu hỏi đang quấy rầy anh, larry, như bệnh đau răng vậy.

英语

these questions that are bothering you, larry, maybe they're like a toothache.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là một tổng giám đốc, ổng đã chết tối nay ở budapest vì bệnh đau tim.

英语

hans-eberhard wieck is dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,791,669 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認